Có 2 kết quả:
一步一趋 yī bù yī qū ㄧ ㄅㄨˋ ㄧ ㄑㄩ • 一步一趨 yī bù yī qū ㄧ ㄅㄨˋ ㄧ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 亦步亦趨|亦步亦趋[yi4 bu4 yi4 qu1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 亦步亦趨|亦步亦趋[yi4 bu4 yi4 qu1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0